呆
呆 nét Việt
dāi
- ở lại
dāi
- ở lại
HSK cấp độ
Các từ chứa呆, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
呆 (dāi): ở lại
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 发呆 (fā dāi) : sững sờ