哮 Ký tự giản thể / phồn thể 哮 nét Việt xiào pant roar bark (of animals) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 啸 : hú 孝 : hiếu thảo 恔 : cheerful; 效 : hiệu ứng 校 : trường học 笑 : cười 肖 : shaw 薢 : woody climbing plant; 薢 恔