嘲
嘲 nét Việt
cháo
- chế giễu
cháo
- chế giễu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa嘲, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 嘲笑 (cháo xiào) : đánh răng