潮
潮 nét Việt
cháo
- thủy triều
cháo
- thủy triều
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa潮, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 潮湿 (cháo shī) : ướt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 潮流 (cháo liú) : khuynh hướng
- 高潮 (gāo cháo) : cực điểm