四
四 nét Việt
sì
- bốn
sì
- bốn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 〤 : numeral 4 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子[Su1 zhou1 ma3 zi5];
- 俟 : (literary) to wait for;
- 儩 : the end; to finish;
- 兕 : (meaning uncertain); rhinoceros (possibly female) or bull;
- 嗣 : succession (to a title); to inherit; continuing (a tradition); posterity;
- 姒 : wife or senior concubine of husbands older brother (old); elder sister (old);
- 寺 : ngôi đền
- 巳 : 6th earthly branch: 9-11 a.m., 4th solar month (5th May-5th June), year of the Snake;
- 柶 : spoon; ladle;
- 汜 : stream which returns after branching;
- 泗 : river in Shandong;
- 涘 : river bank;
- 祀 : to sacrifice; to offer libation to;
- 笥 : square bamboo container for food or clothing;
- 耜 : plow; plowshare;
- 肆 : wanton
- 飤 : 寽
- 饲 : cho ăn
- 驷 : team of 4 horses;
Các câu ví dụ với 四
-
现在,我的女儿四岁了。
Xiànzài, wǒ de nǚ'ér sì suìle. -
四号去教室。
Sì hào qù jiàoshì. -
房间里有四把椅子。
Fángjiān li yǒu sì bǎ yǐzi. -
一年有四个季节。
Yī nián yǒu sì gè jìjié. -
这条街道很长,有四千多米。
Zhè tiáo jiēdào hěn zhǎng, yǒu sìqiān duō mǐ.
Các từ chứa四, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
四 (sì): bốn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 丢三落四 (diū sān là sì) : mất tất cả
- 四肢 (sì zhī) : tứ chi