岁
歲
岁 nét Việt
suì
- tuổi
suì
- tuổi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㒸 : archaic variant of 遂[sui4];
- 䍁 : tassel;
- 檖 : (tree);
- 歲 : year old
- 歳 : Japanese variant of 歲|岁;
- 燧 : fire; speculum; to obtain fire by drilling wood, striking flint, sun's rays etc;
- 璲 : pendant girdle-ornaments;
- 睟 : bright eye; clear;
- 碎 : bị hỏng
- 祟 : evil spirit;
- 穂 : Japanese variant of 穗[sui4];
- 穗 : ear of grain; fringe; tassel;
- 穟 : ear of grain;
- 繐 : fine and loose cloth; tassel;
- 襚 : grave-clothes;
- 谇 : abuse;
- 賥 : money and property;
- 遂 : to satisfy; to succeed; then; thereupon; finally; unexpectedly; to proceed; to reach;
- 邃 : deep; distant; mysterious;
- 鐩 : speculum;
- 隧 : đường hầm
Các câu ví dụ với 岁
-
现在,我的女儿四岁了。
Xiànzài, wǒ de nǚ'ér sì suìle. -
他儿子今年八岁了。
Tā érzi jīnnián bā suìle. -
我儿子三岁了。
Wǒ érzi sān suìle. -
他 30 岁而且……读完大学。
Tā 30 suì érqiě……dú wán dàxué. -
妈妈 50 岁了,看起来还很年轻。
Māmā 50 suìle, kàn qǐlái hái hěn niánqīng.
Các từ chứa岁, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
岁 (suì): tuổi
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 岁月 (suì yuè) : năm
- 压岁钱 (yā suì qián) : tiền năm mới