团
團
团 nét Việt
tuán
- nhóm
tuán
- nhóm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa团, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
团 (tuán): nhóm
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 集团 (jí tuán) : nhóm
- 团结 (tuán jié) : thống nhất
- 团体 (tuán tǐ) : nhóm
- 团圆 (tuán yuán ) : sum họp