Ý nghĩa và cách phát âm của 块

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

块 nét Việt

kuài

  • cái

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 块

  • 一个苹果三块钱。
    Yīgè píngguǒ sān kuài qián.
  • 来吃块西瓜吧。
    Lái chī kuài xīguā ba.
  • 这块手表很贵。
    Zhè kuài shǒubiǎo hěn guì.
  • 这块手表非常漂亮。
    Zhè kuài shǒubiǎo fēicháng piàoliang.
  • 请吃块儿西瓜。
    Qǐng chī kuài er xīguā.

Các từ chứa块, theo cấp độ HSK