墓
墓 nét Việt
mù
- mộ
mù
- mộ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㣎 : 絭
- 仫 : name of tribe; see 仫佬族[Mu4 lao3 zu2], Mulao ethnic group of Guangxi;
- 募 : canvass for contributions; to recruit; to collect; to raise;
- 幕 : màn
- 慕 : ngưỡng mộ
- 暮 : evening; sunset;
- 木 : gỗ
- 楘 : ornaments on chariot-shaft;
- 沐 : mu
- 牧 : chăn nuôi gia súc
- 目 : mục
- 睦 : hòa hợp
- 穆 : solemn; reverent; calm; burial position in an ancestral tomb (old); old variant of 默;
- 苜 : clover;
- 钼 : molybdenum (chemistry);
- 霂 : drizzle; fine rain;
Các từ chứa墓, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 坟墓 (fén mù) : phần mộ