Ý nghĩa và cách phát âm của 妾

Ký tự giản thể / phồn thể

妾 nét Việt

qiè

  • concubine
  • I, your servant (deprecatory self-reference for women)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : cắt
  • : man's headband (arch.);
  • : hèn nhát
  • : cheerful; satisfied;
  • : to raise; to lift; to take along (e.g. one's family);
  • : to leave; to abandon;
  • : lấy trộm
  • : chest; box; trunk; suitcase; portfolio;
  • : to walk with small steps;
  • : hay bông lơn