Ý nghĩa và cách phát âm của 尾

Ký tự giản thể / phồn thể

尾 nét Việt

wěi

  • đuôi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (arch.) type of grass;
  • : tuyệt quá
  • : pseudo
  • : 𣬉
  • : mound; embankment; the earthen altar to the god of the soil;
  • : uỷ ban
  • : active; comply with;
  • : the bright shining of the sun;
  • : name of a river;
  • : glowing; bright; brilliant;
  • : humble; rustic; plentiful;
  • : (reddish jade); precious; rare;
  • : a bruise or contusion;
  • : atrophy;
  • : rocky; stony;
  • : vĩ độ
  • : aft;
  • : reed; rush; Phragmites communis;
  • 诿 : to shirk; to give excuses;
  • : eminent; lofty;
  • : gorgeous;
  • : correct; right;
  • : easeful carriage of one's head;
  • : be bent; crooked (of bones);
  • : little tuna; Euthynnus alletteratus;

Các từ chứa尾, theo cấp độ HSK