威
威 nét Việt
wēi
- uy tín
wēi
- uy tín
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 偎 : to cuddle;
- 危 : gặp nguy hiểm
- 巍 : lofty; towering; Taiwan pr. [wei2];
- 微 : vi mô
- 揻 : (dialect) to bend (a long and thin object);
- 椳 : the pivots, at the top and bottom of a Chinese door, on which the door turns;
- 渨 : cove; bay; a bend or nook in the hills; the curve of a bow;
- 溦 : drizzle; fine rain;
- 溾 : light rain;
- 烓 : three-cornered stove;
- 煨 : to simmer; to roast in ashes;
- 萎 : héo
- 葳 : luxuriant;
- 薇 : Osmunda regalis, a species of fern; Taiwan pr. [wei2];
- 逶 : winding, curving; swagger;
- 隈 : bay; cove;
- 𢼸 : 兪
Các từ chứa威, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 威胁 (wēi xié) : mối đe dọa
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 权威 (quán wēi) : thẩm quyền
- 示威 (shì wēi) : trình diễn
- 威风 (wēi fēng) : uy tín
- 威力 (wēi lì) : quyền lực
- 威望 (wēi wàng) : uy tín
- 威信 (wēi xìn) : uy tín