娘
娘 nét Việt
niáng
- mẹ
niáng
- mẹ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 嬢 : Japanese variant of 孃|娘[niang2];
Các từ chứa娘, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 姑娘 (gū niang) : con gái
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 新娘 (xīn niáng) : cô dâu