Ý nghĩa và cách phát âm của 婉

Ký tự giản thể / phồn thể

婉 nét Việt

wǎn

  • graceful
  • tactful

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : winding; as if;
  • : thở dài
  • : kéo
  • : muộn
  • : ensign of royalty;
  • : a field of 20 or 30 mu;
  • : abbr. for Anhui Province 安徽省[An1 hui1 Sheng3];
  • : bát
  • : bind up; string together;
  • : internal cavity of stomach;
  • : luxuriance of growth;
  • : ankle; fetlock; bent; crooked;