挽
挽 nét Việt
wǎn
- kéo
wǎn
- kéo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa挽, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 挽回 (wǎn huí) : quy đổi
- 挽救 (wǎn jiù) : tiết kiệm