Ý nghĩa và cách phát âm của 碗

Ký tự giản thể / phồn thể

碗 nét Việt

wǎn

  • bát

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : graceful; tactful;
  • : winding; as if;
  • : thở dài
  • : kéo
  • : muộn
  • : ensign of royalty;
  • : a field of 20 or 30 mu;
  • : abbr. for Anhui Province 安徽省[An1 hui1 Sheng3];
  • : bind up; string together;
  • : internal cavity of stomach;
  • : luxuriance of growth;
  • : ankle; fetlock; bent; crooked;

Các câu ví dụ với 碗

  • 服务员,我要一碗面条。
    Fúwùyuán, wǒ yào yī wǎn miàntiáo.
  • 把米饭放在这个碗里吧。
    Bǎ mǐfàn fàng zài zhège wǎn lǐ ba.
  • 我吃一碗就可以了。
    Wǒ chī yī wǎn jiù kěyǐle.
  • 您想再喝一碗汤吗?
    Nín xiǎng zài hè yī wǎn tāng ma?

Các từ chứa碗, theo cấp độ HSK