碗
碗 nét Việt
wǎn
- bát
wǎn
- bát
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 碗
-
服务员,我要一碗面条。
Fúwùyuán, wǒ yào yī wǎn miàntiáo. -
把米饭放在这个碗里吧。
Bǎ mǐfàn fàng zài zhège wǎn lǐ ba. -
我吃一碗就可以了。
Wǒ chī yī wǎn jiù kěyǐle. -
您想再喝一碗汤吗?
Nín xiǎng zài hè yī wǎn tāng ma?
Các từ chứa碗, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
碗 (wǎn): bát
-