Ý nghĩa và cách phát âm của 媵

Ký tự giản thể / phồn thể

媵 nét Việt

yìng

  • maid escorting bride to new home
  • concubine

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Japanese variant of 應|应;
  • : phản chiếu
  • : cứng
  • : pearls or shells strung together;