賏 Ký tự giản thể / phồn thể 賏 nét Việt yìng pearls or shells strung together Các ký tự có cách phát âm giống nhau 媵 : maid escorting bride to new home; concubine; 応 : Japanese variant of 應|应; 映 : phản chiếu 硬 : cứng 瘿 媵