硬
硬 nét Việt
yìng
- cứng
yìng
- cứng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa硬, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
硬 (yìng): cứng
- 硬件 (yìng jiàn) : phần cứng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 坚硬 (jiān yìng) : cứng
- 僵硬 (jiāng yìng) : cứng