映
映 nét Việt
yìng
- phản chiếu
yìng
- phản chiếu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa映, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 反映 (fǎn yìng) : phản chiếu