存
存 nét Việt
cún
- tiết kiệm
cún
- tiết kiệm
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 存
-
我把钱存进了银行。
Wǒ bǎ qián cún jìnle yínháng.
Các từ chứa存, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
存 (cún): tiết kiệm
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 保存 (bǎo cún) : tiết kiệm
- 存在 (cún zài) : hiện hữu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 储存 (chǔ cún) : cửa hàng
- 生存 (shēng cún) : sống sót