寒
寒 nét Việt
hán
- lạnh
hán
- lạnh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa寒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 寒假 (hán jià) : kỳ nghỉ đông
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 寒暄 (hán xuān) : lời chào
- 严寒 (yán hán) : nghiêm trọng lạnh