攻
攻 nét Việt
gōng
- tấn công
gōng
- tấn công
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa攻, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 攻击 (gōng jī) : tấn công
- 攻克 (gōng kè) : chiếm lấy
- 进攻 (jìn gōng) : tấn công