席
席 nét Việt
xí
- ghế
xí
- ghế
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa席, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 出席 (chū xí) : tham gia
- 主席 (zhǔ xí) : chủ tịch
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 缺席 (quē xí) : vắng mặt