库
庫
库 nét Việt
kù
- thư viện
kù
- thư viện
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa库, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 车库 (chē kù) : nhà để xe
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 仓库 (cāng kù) : kho