弄
弄 nét Việt
nòng
- làm
nòng
- làm
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 弄
-
小狗把房间弄得很乱。
Xiǎo gǒu bǎ fángjiān nòng dé hěn luàn. -
请不要把顺序弄乱了。
Qǐng bùyào bǎ shùnxù nòng luànle. -
我不小心把衣服弄脏了。
Wǒ bù xiǎoxīn bǎ yīfú nòng zāng le.
Các từ chứa弄, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
弄 (nòng): làm
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 玩弄 (wán nòng) : chơi