忪 Ký tự giản thể / phồn thể 忪 nét Việt zhōng restless agitated Các ký tự có cách phát âm giống nhau 中 : trong 伀 : restless; agitated; 彸 : restless, agitated; 忠 : trung thành 汷 : name of an ancient river in Hubei; 盅 : handleless cup; goblet; 终 : kết thúc 螽 : (grasshopper); Gompsocleis mikado; 衷 : chân thành 钟 : chuông 锧 伀