Ý nghĩa và cách phát âm của 怎

Ký tự giản thể / phồn thể

怎 nét Việt

zěn

  • làm sao

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 怎

  • 习先生怎么样不这儿了?
    Xí xiānshēng zěnme yàng bù zhè'erle?
  • 小姐学习怎么做衣服。
    Xiǎojiě xuéxí zěnme zuò yīfú.
  • 你怎么去北京?
    Nǐ zěnme qù běijīng?
  • 我们去看电影,怎么样?
    Wǒmen qù kàn diànyǐng, zěnme yàng?
  • 再来点儿水果,怎么样?
    Zàilái diǎn er shuǐguǒ, zěnme yàng?

Các từ chứa怎, theo cấp độ HSK