Ý nghĩa và cách phát âm của 怎么样

怎么样
Từ giản thể
怎麽樣
Từ truyền thống

怎么样 nét Việt

zěn me yàng

  • như thế nào về nó

HSK level


Nhân vật

  • (zěn): làm sao
  • (me): gì
  • (yàng): tốt bụng

Các câu ví dụ với 怎么样

  • 习先生怎么样不这儿了?
    Xí xiānshēng zěnme yàng bù zhè'erle?
  • 我们去看电影,怎么样?
    Wǒmen qù kàn diànyǐng, zěnme yàng?
  • 再来点儿水果,怎么样?
    Zàilái diǎn er shuǐguǒ, zěnme yàng?
  • 你觉得这本书怎么样?
    Nǐ juédé zhè běn shū zěnme yàng?
  • 不管天怎么样,我都要爬山。
    Bùguǎn tiān zěnme yàng, wǒ dū yào páshān.