Ý nghĩa và cách phát âm của 恬

Ký tự giản thể / phồn thể

恬 nét Việt

tián

  • quiet
  • calm
  • tranquil
  • peaceful

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : lấp đầy
  • : cave; hole;
  • : turbulent;
  • : (literary) smoothly flowing, placid (water);
  • : ngọt
  • : cánh đồng
  • : to cultivate (land); to hunt;
  • : used in Japanese names with phonetic value hatake, bata etc; dry field (i.e. not paddy field);
  • : fill in;
  • : sugar beet;
  • : fill up; rumbling sound;