甜
甜 nét Việt
tián
- ngọt
tián
- ngọt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 填 : lấp đầy
- 屇 : cave; hole;
- 恬 : quiet; calm; tranquil; peaceful;
- 沺 : turbulent;
- 湉 : (literary) smoothly flowing, placid (water);
- 田 : cánh đồng
- 畋 : to cultivate (land); to hunt;
- 畑 : used in Japanese names with phonetic value hatake, bata etc; dry field (i.e. not paddy field);
- 窴 : fill in;
- 菾 : sugar beet;
- 阗 : fill up; rumbling sound;
Các câu ví dụ với 甜
-
这个西瓜真甜啊!
Zhège xīguā zhēn tián a!
Các từ chứa甜, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
甜 (tián): ngọt
-