湉 Ký tự giản thể / phồn thể 湉 nét Việt tián (literary) smoothly flowing, placid (water) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 填 : lấp đầy 屇 : cave; hole; 恬 : quiet; calm; tranquil; peaceful; 沺 : turbulent; 甜 : ngọt 田 : cánh đồng 畋 : to cultivate (land); to hunt; 畑 : used in Japanese names with phonetic value hatake, bata etc; dry field (i.e. not paddy field); 窴 : fill in; 菾 : sugar beet; 阗 : fill up; rumbling sound; 屇 淟