惢 Ký tự giản thể / phồn thể 惢 nét Việt suǒ 閵 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 所 : vì thế 琐 : fragmentary; trifling; 璅 : fragmentary; trifling; 索 : vì thế 鎍 : chain; wire; 锁 : khóa 甤 閏