憬 Ký tự giản thể / phồn thể 憬 nét Việt jǐng awaken Các ký tự có cách phát âm giống nhau 丼 : bowl of food; well; 井 : tốt 儆 : to warn; to admonish; 刭 : cut the throat; 景 : lượt xem 暻 : bright; 璟 : luster of gem; 璥 : (gem); 肼 : hydrazine; 警 : cảnh sát 阱 : bẩy 颈 : cái cổ 丼 璥