井
井 nét Việt
jǐng
- tốt
jǐng
- tốt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa井, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
井 (jǐng): tốt
-