Ý nghĩa và cách phát âm của 警

Ký tự giản thể / phồn thể

警 nét Việt

jǐng

  • cảnh sát

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 警

  • 警察正在进行调查。
    Jǐngchá zhèngzài jìnxíng diàochá.
  • 我从小就想成为一名警察。
    Wǒ cóngxiǎo jiù xiǎng chéngwéi yī míng jǐngchá.

Các từ chứa警, theo cấp độ HSK