警
警 nét Việt
jǐng
- cảnh sát
jǐng
- cảnh sát
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 警
-
警察正在进行调查。
Jǐngchá zhèngzài jìnxíng diàochá. -
我从小就想成为一名警察。
Wǒ cóngxiǎo jiù xiǎng chéngwéi yī míng jǐngchá.
Các từ chứa警, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 警察 (jǐng chá) : cảnh sát
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 报警 (bào jǐng ) : gọi cảnh sát
- 警告 (jǐng gào) : báo trước
- 警惕 (jǐng tì) : cảnh giác