Ý nghĩa và cách phát âm của 扫

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

扫 nét Việt

sǎo

  • quét

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 扫

  • 我准备周末把房间打扫一下。
    Wǒ zhǔnbèi zhōumò bǎ fángjiān dǎsǎo yīxià.
  • 我用了两个小时打扫房间。
    Wǒ yòngle liǎng gè xiǎoshí dǎsǎo fángjiān.

Các từ chứa扫, theo cấp độ HSK