扫
掃
扫 nét Việt
sǎo
- quét
sǎo
- quét
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 嫂 : chị dâu
Các câu ví dụ với 扫
-
我准备周末把房间打扫一下。
Wǒ zhǔnbèi zhōumò bǎ fángjiān dǎsǎo yīxià. -
我用了两个小时打扫房间。
Wǒ yòngle liǎng gè xiǎoshí dǎsǎo fángjiān.
Các từ chứa扫, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 打扫 (dǎ sǎo) : dọn dẹp