Ý nghĩa và cách phát âm của 找

Ký tự giản thể / phồn thể

找 nét Việt

zhǎo

  • tìm thấy

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 找

  • 我已经找出问题了,晚上问你。
    Wǒ yǐjīng zhǎo chū wèntíle, wǎnshàng wèn nǐ.
  • 他想找一个工作。
    Tā xiǎng zhǎo yīgè gōngzuò.
  • 请帮助我找一家搬家公司,好吗?
    Qǐng bāngzhù wǒ zhǎo yījiā bānjiā gōngsī, hǎo ma?
  • 我有一只鞋找不到了。
    Wǒ yǒu yī zhǐ xié zhǎo bù dàole.
  • 请把你们不认识的词语都找出来。
    Qǐng bǎ nǐmen bù rènshí de cíyǔ dōu zhǎo chūlái.

Các từ chứa找, theo cấp độ HSK