找
找 nét Việt
zhǎo
- tìm thấy
zhǎo
- tìm thấy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 沼 : đầm lầy
Các câu ví dụ với 找
-
我已经找出问题了,晚上问你。
Wǒ yǐjīng zhǎo chū wèntíle, wǎnshàng wèn nǐ. -
他想找一个工作。
Tā xiǎng zhǎo yīgè gōngzuò. -
请帮助我找一家搬家公司,好吗?
Qǐng bāngzhù wǒ zhǎo yījiā bānjiā gōngsī, hǎo ma? -
我有一只鞋找不到了。
Wǒ yǒu yī zhǐ xié zhǎo bù dàole. -
请把你们不认识的词语都找出来。
Qǐng bǎ nǐmen bù rènshí de cíyǔ dōu zhǎo chūlái.
Các từ chứa找, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
找 (zhǎo): tìm thấy
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 寻找 (xún zhǎo) : tìm kiếm