抵
抵 nét Việt
dǐ
- chạm tới
dǐ
- chạm tới
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa抵, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 抵达 (dǐ dá) : đến
- 抵抗 (dǐ kàng) : sức cản
- 抵制 (dǐ zhì) : kháng cự