拔
拔 nét Việt
bá
- kéo
bá
- kéo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa拔, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 拔苗助长 (bá miáo zhù zhǎng) : nhổ tận gốc
- 海拔 (hǎi bá) : độ cao
- 提拔 (tí bá) : thăng chức
- 挺拔 (tǐng bá) : cao và thẳng
- 选拔 (xuǎn bá) : lựa chọn