Ý nghĩa và cách phát âm của 拔苗助长

拔苗助长
Từ giản thể
拔苗助長
Từ truyền thống

拔苗助长 nét Việt

bá miáo zhù zhǎng

  • nhổ tận gốc

HSK level


Nhân vật

  • (bá): kéo
  • (miáo): cây con
  • (zhù): cứu giúp
  • (cháng): dài