捎
捎 nét Việt
shāo
- mang theo
shāo
- mang theo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 弰 : ends of a bow;
- 旓 : serrated edges on a Chinese flag;
- 梢 : tiền boa
- 烧 : đốt cháy
- 焼 : Japanese variant of 燒|烧;
- 稍 : một chút
- 筲 : pot-scrubbing brush made of bamboo strips; basket (container) for chopsticks; variant of 筲[shao1];
- 艄 : stern of boat;
- 莦 : jungle grass; lair;
- 蛸 : long-legged spider;
- 髾 : tail of a comet; long hair;
Các từ chứa捎, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
捎 (shāo): mang theo
-