Ý nghĩa và cách phát âm của 烧

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

烧 nét Việt

shāo

  • đốt cháy

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : ends of a bow;
  • : mang theo
  • : serrated edges on a Chinese flag;
  • : tiền boa
  • : Japanese variant of 燒|烧;
  • : một chút
  • : pot-scrubbing brush made of bamboo strips; basket (container) for chopsticks; variant of 筲[shao1];
  • : stern of boat;
  • : jungle grass; lair;
  • : long-legged spider;
  • : tail of a comet; long hair;

Các câu ví dụ với 烧

  • 我身体不舒服,发烧了。
    Wǒ shēntǐ bú shūfú, fāshāole.

Các từ chứa烧, theo cấp độ HSK