掉
掉 nét Việt
diào
- rơi vãi
diào
- rơi vãi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 掉
-
把这个字去掉,这个句子就对了。
Bǎ zhège zì qùdiào, zhège jùzi jiù duìle. -
我把钥匙掉在了地上。
Wǒ bǎ yàoshi diào zàile dìshàng. -
不好意思,我把勺子掉在地上了。
Bù hǎoyìsi, wǒ bǎ sháozi diào zài dìshàngle.
Các từ chứa掉, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
掉 (diào): rơi vãi
-