掏
掏 nét Việt
tāo
- đào
tāo
- đào
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa掏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
掏 (tāo): đào
-