Ý nghĩa và cách phát âm của 滔

Ký tự giản thể / phồn thể

滔 nét Việt

tāo

  • tao

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 䩗
  • : bow case; to cover;
  • : rejoice;
  • : đào
  • : tao
  • : braid; cord; sash;
  • : braid; cord; sash;
  • : bow case or scabbard; to hide; military strategy;
  • : gluttonous; see 饕餮[tao1 tie4], zoomorphic mask motif;
  • 𠬢 : 䧹

Các từ chứa滔, theo cấp độ HSK