滔
滔 nét Việt
tāo
- tao
tāo
- tao
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa滔, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 滔滔不绝 (tāo tāo bù jué) : nói không ngừng