撂 Ký tự giản thể / phồn thể 撂 nét Việt liào to put down to leave behind to throw or knock down to abandon or discard Các ký tự có cách phát âm giống nhau 尞 : 㦰 尥 : to give a backward kick (e.g. of a horse); 料 : vật chất 瞭 : to watch from a height or distance; to survey; 镣 : fetters; leg-irons; shackles; 瞭 尥