Ý nghĩa và cách phát âm của 瞭

Ký tự giản thể / phồn thể

瞭 nét Việt

liào

  • to watch from a height or distance
  • to survey

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 㦰
  • : to give a backward kick (e.g. of a horse);
  • : to put down; to leave behind; to throw or knock down; to abandon or discard;
  • : vật chất
  • : fetters; leg-irons; shackles;