Ý nghĩa và cách phát âm của 镣

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

镣 nét Việt

liào

  • fetters
  • leg-irons
  • shackles

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 㦰
  • : to give a backward kick (e.g. of a horse);
  • : to put down; to leave behind; to throw or knock down; to abandon or discard;
  • : vật chất
  • : to watch from a height or distance; to survey;