Ý nghĩa và cách phát âm của 撬

Ký tự giản thể / phồn thể

撬 nét Việt

qiào

  • to lift
  • to pry open
  • to lever open

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : good-looking; charming; (of goods) in great demand; (coll.) to season (food);
  • : dốc
  • : orifice
  • : alice
  • : ridicule; to blame;
  • : scabbard; sheath;